Dưới đây là các thông số kỹ thuật của Aruba 535 Wi-Fi Access Point:
1. Chuẩn Wi-Fi và Băng tần
- Chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 6 (802.11ax) với mu-mimo và OFDMA.
- Băng tần:
- 2.4 GHz (4x4:4 MIMO)
- 5 GHz (4x4:4 MIMO)
2. Tốc độ
- Tốc độ tối đa:
- 2.4 GHz: lên đến 1.1 Gbps
- 5 GHz: lên đến 2.4 Gbps
- Tổng băng thông: 3.5 Gbps (kết hợp cả 2 băng tần).
3. Cổng và Kết nối
- 1 x 2.5G Ethernet port (cổng LAN tốc độ 2.5Gbps).
- 1 x 1G Ethernet port (cổng LAN tốc độ 1Gbps).
- Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE+ IEEE 802.3at): Cung cấp nguồn qua cáp Ethernet, dễ dàng lắp đặt mà không cần nguồn riêng biệt.
4. Công suất và Hiệu suất
- Tầng công suất:
- 2.4 GHz: 25 dBm (mỗi kênh)
- 5 GHz: 25 dBm (mỗi kênh)
- Số lượng người dùng tối đa: Khoảng 500 thiết bị.
5. Tính năng bảo mật
- WPA3: Hỗ trợ tiêu chuẩn bảo mật mới nhất, giúp bảo vệ mạnh mẽ hơn cho mạng Wi-Fi.
- Bảo mật cấp doanh nghiệp: Bao gồm các tính năng như 802.1X và Radius.
- AirMatch™: Sử dụng công nghệ AI để tối ưu hóa kênh và giảm nhiễu trong môi trường mạng đông đúc.
6. Tính năng mở rộng và Quản lý
- Cloud Management: Quản lý qua Aruba Central, nền tảng đám mây giúp giám sát, phân tích và quản lý mạng từ xa.
- ArubaOS: Hệ điều hành mạnh mẽ cung cấp các tính năng quản lý và bảo mật nâng cao.
- Hỗ trợ Mesh: Cho phép triển khai mạng không dây mở rộng mà không cần đi dây thêm.
7. Tính năng tiết kiệm năng lượng
- Target Wake Time (TWT): Giúp các thiết bị kết nối vào mạng tiết kiệm năng lượng, phù hợp với các thiết bị IoT.
8. Vật lý và Thiết kế
- Kích thước: 243 mm x 243 mm x 49 mm.
- Trọng lượng: Khoảng 1.1 kg.
- Chất liệu vỏ: Vỏ nhựa chịu nhiệt, thiết kế chắc chắn, dễ dàng lắp đặt trên tường hoặc trần.
9. Đặc điểm khác
- Chứng nhận:
- Môi trường hoạt động:
- Nhiệt độ: từ 0°C đến 40°C.
- Độ ẩm: từ 5% đến 95% (không ngưng tụ).
Aruba 535 là một lựa chọn mạnh mẽ và linh hoạt cho các môi trường cần hiệu suất mạng cao, như các tòa nhà văn phòng, trường học, bệnh viện, và các khu vực công cộng.